Vòng bi cầu 6000 là một trong những loại vòng bi rãnh sâu phổ biến nhất hiện nay nhờ kích thước nhỏ gọn, hoạt động êm ái và độ bền cao. Với khả năng chịu tải hướng tâm và hướng trục tốt, dòng 6000 được ứng dụng rộng rãi trong motor điện, quạt công nghiệp, máy móc sản xuất và nhiều thiết bị gia dụng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu tạo, ký hiệu, bảng mã chi tiết cũng như ứng dụng thực tế của vòng bi 6000 – từ đó dễ dàng lựa chọn đúng mã phù hợp nhu cầu.
Giới Thiệu Chung Về Vòng Bi Cầu 6000
Vòng bi cầu 6000 thuộc dòng vòng bi rãnh sâu một dãy, có kích thước tiêu chuẩn với đường kính trong, ngoài và độ dày được thiết kế chuẩn hóa. Loại vòng bi này có khả năng chịu tải trọng hướng tâm lẫn hướng trục, ma sát thấp, vận hành êm ái ở tốc độ cao và gần như không cần bảo trì. Nhờ đó, nó được ứng dụng rộng rãi trong động cơ điện, quạt công nghiệp, máy móc sản xuất và thiết bị dân dụng.

Kích Thước Tiêu Chuẩn
- Đường kính trong: 10mm
- Đường kính ngoài: 26mm
- Độ dày: 8mm
- Ký hiệu cấu tạo
- 6000: Mã dòng và kích thước tiêu chuẩn.
- 2RS: Trang bị hai phớt cao su, chống bụi và nước hiệu quả.
- ZZ hoặc 2Z: Hai nắp chắn kim loại, ngăn bụi và hạt nhỏ xâm nhập.
- Loại mở (không nắp): Phiên bản tiêu chuẩn, không có lớp bảo vệ ở hai mặt.

Kích Thước Tiêu Chuẩn
Đặc Điểm Của Vòng Bi Cầu 6000
- Chịu tải: Chịu được cả tải trọng hướng tâm và hướng trục theo cả hai hướng.
- Tốc độ: Hoạt động tốt ở tốc độ cao.
- Bảo trì: Ít cần bảo trì và có tuổi thọ cao.
- Kích thước: Nhỏ gọn, phù hợp với nhiều không gian lắp đặt.

Đặc Điểm Của Vòng Bi Cầu 6000
Bảng Mã Vòng Bi Cầu 6000
| Mã mới | Mã cũ | NTN | SKF | NSK | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 6000 - 13 | 100 | 6000 | 6000 | 6000 | 10×26×8 | 0.019 |
| 6000-2Z - 15 | 80100 | 6000ZZ | 6000-2Z | 6000ZZ | 10×26×8 | 0.019 |
| 6000-Z - 15 | 60100 | 6000Z | 6000-Z | 6000Z | 10×26×8 | 0.019 |
| 6000-2LS - 17 | — | — | — | — | 10×26×8 | 0.019 |
| 6000-2RS - 17 | 180100 | 6000LLU | 6000-2RS1 | 6000DDU | 10×26×8 | — |
| 6000-2RSV - 17 | — | — | — | — | 10×26×8 | 0.019 |
| 6000-2RZ - 17 | 180100K | 6000LLB | 6000-2RZ | 6000VV | 10×26×8 | 0.019 |
| 6000-LS - 17 | — | — | — | — | 10×26×8 | 0.019 |
| 6000-RS - 17 | 160100 | 6000LU | 6000-RS1 | 6000DU | 10×26×8 | 0.019 |
| 6000-RSZ - 17 | — | — | — | — | 10×26×8 | — |
| 6000-RZ - 17 | 160100K | 6000LB | 6000-RZ | 6000V | 10×26×8 | 0.019 |
| 6000N - 14 | 50100 | — | — | 6000N | 10×26×8 | — |
Ứng Dụng Của Vòng Bi Cầu 6000
Vòng bi cầu 6000 được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị yêu cầu độ chính xác cao, hoạt động ổn định và tải trọng vừa phải. Một số ứng dụng phổ biến gồm:
- Motor điện nhỏ và trung: motor quạt, motor bơm, motor gia dụng.
- Máy công nghiệp nhẹ: máy đóng gói, máy dệt, máy chế biến thực phẩm.
- Thiết bị gia dụng: quạt điện, máy giặt, máy hút bụi, máy lạnh.
- Máy nông nghiệp mini: máy cắt cỏ, máy phun thuốc.
- Bánh xe, puly, con lăn trong băng tải và thiết bị cơ khí.
- Động cơ ô tô, xe máy (một số vị trí tải nhỏ).
- Thiết bị văn phòng: máy photocopy, máy in.

Vòng bi cầu 6000 được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị yêu cầu độ chính xác cao
Kết Luận
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp vòng bi cầu 6000 chính hãng, uy tín, chất lượng cao, hãy liên hệ với Belota ngay qua hotline 0917 657 946 để được tư vấn và báo giá nhanh chóng nhé!