Trong dây chuyền sản xuất công nghiệp hiện đại, đặc biệt là các ngành thực phẩm, dược phẩm và dệt may, hệ thống băng tải máy dò kim loại, máy X-Ray đóng vai trò then chốt không chỉ để vận chuyển sản phẩm mà còn giúp phát hiện kim loại, tạp chất còn sót trong sản phẩm. Đây là 1 tiêu chuẩn quan trọng trong hệ thống băng tải của ngành thực phẩm. Bài viết dưới đây Belota sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về dòng vật tư quan trọng này.
Băng tải máy dò kim loại là gì? Khác gì với băng tải thường
Băng tải máy dò kim loại là loại băng tải chuyên dụng, lắp trong máy dò kim để vận chuyển sản phẩm đi qua vùng cảm biến từ tính nhằm phát hiện kim loại lẫn trong hàng hóa. Yêu cầu tiên quyết của loại băng tải này là vật liệu cấu thành không được gây nhiễu từ tính, đảm bảo máy dò X-ray chỉ phát hiện kim loại lẫn trong sản phẩm chứ không báo động giả do chính dây băng tải gây ra.

Băng tải máy dò kim loại được thiết kế đặc biệt để vận chuyển sản phẩm đi qua cổng từ của máy đo
Bảng so sánh băng tải máy dò kim loại so với băng tải thường:
| Tiêu chí | Băng tải máy dò kim loại | Băng tải thường |
|---|---|---|
| Chức năng chính | Phát hiện kim loại lẫn trong sản phẩm, hỗ trợ kiểm soát chất lượng | Chỉ vận chuyển hàng hóa, không có chức năng kiểm tra kim loại |
| Vật liệu băng | PU/PVC chuyên dụng không chứa kim loại, chống nhiễu từ trường | Đa dạng (PVC, PU, cao su, nhựa...) có thể chứa thành phần kim loại |
| Đặc tính bề mặt | Trơn, sạch, chống tĩnh điện, không nhiễm từ | Có thể nhám, trơn; không yêu cầu về từ tính |
| Yêu cầu chống tĩnh điện | Bắt buộc, để tránh làm máy dò báo sai | Không bắt buộc |
| Kết cấu khung – con lăn | Phi kim loại hoặc kim loại xử lý đặc biệt để không gây nhiễu | Kim loại thông thường, không yêu cầu xử lý |
| Độ chính xác khi chạy | Rất cao – băng phải chạy thẳng, không lệch, tốc độ ổn định | Không yêu cầu độ chính xác quá cao |
| Ứng dụng | Thực phẩm, may mặc, dược phẩm, điện tử – nơi yêu cầu kiểm soát dị vật kim loại | Sản xuất, vận chuyển hàng hóa thông thường |
| Giá thành | Cao hơn do yêu cầu vật liệu và cấu hình đặc biệt | Giá thấp hơn, phổ thông |
Đặc điểm kỹ thuật của băng tải máy X-Ray
Để hoạt động hiệu quả, băng tải máy X-Ray hoạt động dựa trên 4 tiêu chí:
- Vật liệu: PU/PVC/Nhựa, không chứa phụ gia gây nhiễu.
- Nhiệt độ hoạt động: Dải nhiệt phù hợp từ –20°C đến +85°C đối với PU/PVC; đối với băng tải nhựa có thể lên đến +100°C tùy loại hạt nhựa (POM/PP).
- Mối nối: Sử dụng công nghệ ép nhiệt hoặc khóa nhựa. Tuyệt đối không dùng ghim kim loại. Mối nối phải phẳng lỳ 100% với thân dây để không tạo bước sóng rung động.
- Độ ổn định cao: Băng tải phải vận hành êm ái, hạn chế rung lắc để không làm sai lệch kết quả dò của đầu dò.
- Tiêu chuẩn thực phẩm: Đáp ứng các chuẩn an toàn như FDA, HACCP.
- Màu sắc: Thường sử dụng màu trắng hoặc xanh để tăng độ tương phản, dễ dàng phát hiện vết bẩn hoặc dị vật bằng mắt thường.

Đặc điểm kỹ thuật cần có của băng tải
Các loại băng tải máy dò kim loại phổ biến
Tại Belota, chúng tôi cung cấp đa dạng chủng loại với thông số kỹ thuật được kiểm định nghiêm ngặt (SGS/ISO).
Băng tải PU
Thông số kỹ thuật:
- Nhiệt độ làm việc: -10°C đến +80°C.
- Tính năng: Chống dầu, chống rách, chịu lạnh sâu, chống mài mòn.
- Màu sắc: Trắng, Xanh – Tăng độ tương phản phát hiện dị vật.
- Chứng chỉ: FDA, HACCP, SGS/ISO.
Các mã tham khảo: Ammeraal Beltech
- Mã U0.8NT
- Mã Ropanyl EM 4/1 00+02
- Mã Ropanyl EM 5/2 00+015
- Mã Ropanyl EM 3/1 00+02

Băng tải PU
Xem thêm: Báo Giá Băng Tải PU Các Loại 2025 - Tư Vấn Thiết Kế
Băng tải PVC chống tĩnh điện
Thông số kỹ thuật:
- Đặc tính quan trọng: Bố vải có sợi Carbon chống tĩnh điện – Yếu tố bắt buộc để không gây nhiễu từ trường máy dò.
- Bề mặt: Trơn bóng hoặc nhám.
- Màu sắc: Xanh, Trắng.
- Độ dày: Từ 2.0mm – 5.0mm.
Các mã tham khảo: Ammeraal Beltech
- Flexam EM 8/2 0+04 Green AS
- Nonex EM 8/2 0+05 White FG AS
- PVC-G20AS
- Mã PVC-D30AS

Xem thêm: Báo Giá Băng Tải PVC Đủ Loại - Tư Vấn Băng Chuyền Miễn Phí
Băng tải nhựa module phi kim loại
Giải pháp thay thế hoàn hảo cho môi trường thủy sản, giết mổ cần xịt rửa nước áp lực cao.
Thông số kỹ thuật:
- Chất liệu: Nhựa PP chịu nhiệt hoặc POM chịu mài mòn, va đập.
- Cấu trúc lắp ghép: Sử dụng ty nhựa 100% phi kim loại, đảm bảo máy dò hoạt động chính xác tuyệt đối.
- Nhiệt độ: Chịu được từ -40°C đến +100°C .
- Bước xích (Pitch): 12.7mm, 25.4mm, 50.8mm.
- Kiểu mặt: Mặt hở thoát nước hoặc mặt kín.
Các mã tham khảo:
- Intralox (series 800, 900, 1000, 1600, 1650, 2400, 2700, 2800, 2900).
- Habasit (M1185, M1233, M2510, M2540, M5060, M5293, M6360).
- Hongbelts (HS-400B, HS-1000A/B, HS-2500A/B, HS-1500A/B, HS-1100A/B, và HS-3900C).

Băng tải nhựa
Xem thêm: Báo Giá Băng Tải Nhựa Thực Phẩm, Logistic PU, PP, PE, POM
Các kích thước băng tải máy dò kim loại thông dụng
Dòng băng tải Habasit cho máy dò kim loại
| Series / Mã sản phẩm | Loại dây | Kích thước thông dụng |
|---|---|---|
| Nonex EM 8/2 0+05 White FG AS | PVC chống tĩnh điện | 400×1520, 450×1530, 600×2100 |
| Flexam EM 8/2 0+04 Green AS | PVC xanh AS | 500×1830, 600×2440, 700×2890 |
| Ropanyl EM 4/1 00+02 | PU trắng thực phẩm | 460×1530, 500×1735, 915×2450 |
| Ropanyl EM 5/2 00+015 | PU chịu mài mòn | 500×2020, 600×2675, 1000×3200 |
Thương hiệu Ammeraal Beltech
| Series / Mã sản phẩm | Loại dây | Kích thước thông dụng |
|---|---|---|
| U0.8NT | PU siêu mỏng – độ nhạy cao | 400×1830, 450×1830 |
| Ropanyl EM 3/1 00+02 | PU thực phẩm | 460×1830, 500×2450 |
| Ropanyl EM 5/2 00+015 | PU chịu tải | 600×2675, 700×2450 |
| PVC-D30AS / PVC-G20AS | PVC chống tĩnh điện | 915×2450, 1000×3950 |
Băng tải hiệu Hashima
| Model máy | Kích thước băng tải | Ghi chú |
|---|---|---|
| HN-400 | 400×1520 / 400×1830 | Phổ biến trong may mặc |
| HN-450 | 450×1530 / 450×1830 | Tiêu chuẩn xuất khẩu |
| HN-500 | 500×1830 / 500×2020 / 500×2450 | Máy khổ lớn |
| HN-600 | 600×2440 / 600×2675 / 600×4200 | Xưởng lớn, hành trình dài |
| HN-700 | 700×2450 / 700×2890 | Máy dò cao cấp |
| HN-900 – 1010 | 900×2450 / 1000×3200 / 1010×6000 | Quy trình công nghiệp nặng |
Các series băng tải Intralox
| Series | Loại mặt | Kích thước thông dụng |
|---|---|---|
| Series 800 | Mặt kín / mặt hở | 300×4200, 380×26000 |
| Series 1000 | Mặt lưới thoát nước | 350×25500, 380×20000 |
| Series 2400 | Tải nặng, kháng mài mòn | 460×18000, 500×22000 |
| Series 2700 / 2800 | Chuyên ngành thủy sản | 600×2440, 700×2890 |
Ứng dụng thực tế của băng tải cho máy phát hiện kim loại
Băng tải cho máy dò kim loại hiện diện trong hầu hết các quy trình cuối của dây chuyền sản xuất:
- Chế biến thủy hải sản: Dò kim loại trong tôm, cá đông lạnh
- Sản xuất bánh kẹo, thực phẩm: Kiểm tra dị vật trong thành phẩm trước khi đóng gói.
- Ngành may mặc, giày da: Phát hiện kim gãy trong quần áo, giày dép.
- Khai thác & Chế biến gỗ: Phát hiện đinh, vít trong dăm gỗ hoặc ván ép.
- Dược phẩm: Đảm bảo thuốc và chế phẩm đạt độ tinh khiết, an toàn tuyệt đối.
- Hóa chất & cao su: Kiểm tra nguyên liệu và sản phẩm trước khi đóng gói, tránh lỗi.
- Sản phẩm đóng gói: Dò kim loại ngay cả trong túi zip, túi nhôm, hộp carton kín.

Các vấn đề thường gặp khi vận hành băng tải và máy dò kim loại
| Vấn đề | Nguyên nhân thường gặp |
|---|---|
| Băng tải chạy lệch | Kết cấu dẫn hướng sai vị trí; con lăn (rulo) bị lệch; máng dẫn liệu không chuẩn tâm. |
| Băng tải bị trượt | Lực căng dây đai không đủ; puli mòn; bám dính dầu mỡ; tải trọng quá lớn. |
| Băng tải tắc nghẽn | Vật liệu tràn đổ; quá tải; sản phẩm kẹt trong quá trình vận hành. |
| Băng tải rách/đứt | Vận chuyển hàng nặng; lực căng quá mức; mối nối cũ kém chất lượng. |
| Máy dò báo sai (Báo ảo) |
|
Tiêu chuẩn bảo trì & vận hành băng tải
Để kéo dài tuổi thọ và giữ độ chính xác cho máy dò, khách hàng cần tuân thủ:
- Vệ sinh: 1-2 lần/ngày bằng khăn mềm ẩm. Hạn chế dùng hóa chất tẩy rửa mạnh gây lão hóa mặt PU. Tuyệt đối không dùng vật sắc nhọn cạo bề mặt.
- Kiểm tra định kỳ: Hàng tháng phải vệ sinh mặt trong băng tải (nơi tiếp xúc rulo). Đây là nơi tích tụ mạt sắt/bụi bẩn gây báo ảo thường xuyên nhất.

Địa chỉ cung cấp băng tải máy dò kim loại uy tín
Chuyển động ổn định, hiệu suất bền bỉ, đạt chuẩn an toàn quốc tế – Băng tải máy do kim loại từ Belota là lựa chọn hàng đầu cho mọi nhà máy hiện đại. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn:
✅ Chất lượng chính hãng & bền bỉ – Nguyên liệu cao cấp, vận hành ổn định
✅ Hiệu suất tối ưu – Giảm ma sát, hao mòn, tiết kiệm chi phí
✅ Thiết kế linh hoạt – Tùy chỉnh chiều dài, rộng, kiểu bề mặt, lực kéo và độ cao phù hợp, tương thích đa dòng máy
✅ An toàn & vệ sinh – Phù hợp thực phẩm, dược phẩm, điện tử
✅ Tư vấn chuyên sâu – Lựa chọn giải pháp phù hợp cho dây chuyền
✅ Lắp đặt & bảo trì nhanh chóng – Hỗ trợ toàn quốc, quy trình minh bạch
✅ Chịu hóa chất & nhiệt độ cao – Hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp
✅ Hiệu quả lâu dài – Tuổi thọ cao, tiết kiệm chi phí vận hành
✅ Gia công theo yêu cầu – Dễ tích hợp với mọi loại băng tải
Liên hệ ngay 0917.657.946 để được Belota hỗ trợ chọn giải pháp tốt nhất cho dây chuyền băng tải của bạn.